Việt
đi khắp
đi ngao du
đi chu đu
đi chu du
du lịch.
Đức
durchreisen
er hat die halbe Welt durchreist
ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới.
durchreisen /vt/
đi khắp, đi ngao du, đi chu du, du lịch.
durchreisen /(sw. V.; hat)/
đi khắp; đi ngao du; đi chu đu;
ộng ấy đã đi chu du khắp một nửa thế giới. : er hat die halbe Welt durchreist