durchreisen /(sw. V.; ist)/
đi du lịch ngang qua một vùng đất;
một địa phương;
đi băng qua;
chúng tôi chỉ đi ngang qua Roma. : wir sind durch Rom nur durchgereist
Heimatdichter /der/
nhà văn;
nhà thơ có các tác phẩm gắn liền với một vùng đất;
một địa phương;