TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimatdichter

nhà văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thơ có các tác phẩm gắn liền với một vùng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heimatdichter

Heimatdichter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimatdichter /der/

nhà văn; nhà thơ có các tác phẩm gắn liền với một vùng đất; một địa phương;