Việt
đo hết chiều dài
đo hết cả khu vực
Đức
durchmessen
einen Stoffballen durchmessen
đo hết chiều dài cuộn vải. 2
durchmessen /(st. V.; hat)/
đo hết chiều dài; đo hết cả khu vực;
đo hết chiều dài cuộn vải. 2 : einen Stoffballen durchmessen