round
làm tròn
round /toán & tin/
làm tròn, quy tròn
round
mẻ (lò cao)
round /cơ khí & công trình/
máng ra gang
round /cơ khí & công trình/
máng ra thép
round /giao thông & vận tải/
đi vòng quanh
round /xây dựng/
tròn to
round /xây dựng/
vật hình tròn
round
đi vòng quanh
round /toán & tin/
làm tròn, quy tròn
round
bánh răng chuốt
round, runner /hóa học & vật liệu/
máng ra gang
round, runner /hóa học & vật liệu/
máng ra thép
rotary motion, round /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
chuyển động tròn
driving pin wheel, round
vành răng chốt
by-pass, circulate, round
đi vòng quanh
critical circle, orb, round
vòng tròn tới hạn
discharge chute, discharge trough, round, runner, spout
máng tháo