TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy tròn

quy tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

làm tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quy tròn

 in round figures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in round figure s

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

in round figure s

lấy tròn, quy tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in round figures /toán & tin/

quy tròn

 round /toán & tin/

làm tròn, quy tròn

 round /toán & tin/

làm tròn, quy tròn