TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đồng mức vùng trũng depth ~ đường đẳng sâu

đường đồng mức approximate ~ đường đồng mức phụ bathymetric ~ đường đồng mức sâu below-sea-lavel ~ đường đồng mức âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đẳng sâu bottom ~ đường viền đáy continous ~ đường đồng mức liên tục depressio ~ đường viền vùng trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đồng mức vùng trũng depth ~ đường đẳng sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đồng mức độ sâu generalized ~ đường đồng mức khái quát inaccurate ~ đường đồng mức không chính xác index ~ đường đồng mức chỉ số instrumental ~ đường đồng mức đo vẽ intermediate ~ đường đồng mức phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường viền cấu tạo supplementary ~ đường đồng mức phụ unclosed ~ đường đồng mức hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường đồng mức vùng trũng depth ~ đường đẳng sâu

contour

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contour

đường đồng mức approximate ~ đường đồng mức phụ bathymetric(al) ~ đường đồng mức sâu below-sea-lavel ~ đường đồng mức âm (dưới mực nước biển); đường đẳng sâu (dưới biển) bottom ~ đường viền đáy (biển) continous ~ đường đồng mức liên tục depressio ~ đường viền vùng trũng, đường đồng mức vùng trũng depth ~ đường đẳng sâu, đường đồng mức độ sâu generalized ~ đường đồng mức khái quát inaccurate ~ đường đồng mức không chính xác index ~ đường đồng mức chỉ số instrumental ~ đường đồng mức đo vẽ (bằng dụng cụ trắc địa) intermediate ~ đường đồng mức phụ, đường đồng mức trung gian interpolated ~ đường đồng mức nội suy isanomalic ~ đường đồng mức đẳng dị isobath ~ đường đẳng sâu land ~ đường viền lục địa mediate ~ đường đồng mức trung gian principal ~ đường đồng mức chủ yếu reliable ~ đường đồng mức [chính xác, tin cậy] sea bottom ~ đường đồng mức đáy biển sketch(ing) ~ đường đồng mức phác hoạ sharp ~ đường đồng mức khoáng rõ structural ~ đường đồng mức cấu trúc, đường viền cấu tạo supplementary ~ đường đồng mức phụ unclosed ~ đường đồng mức hở