Việt
sự in hình nhìn nghiêng
sự hiện lên nét trông nghiêng
sự phát triển và khẳng định vị trí hay vai trò
Anh
profile
section
Đức
Profilierung
Pháp
profil
Profilierung /die; -/
sự in hình nhìn nghiêng; sự hiện lên nét trông nghiêng;
sự phát triển và khẳng định vị trí hay vai trò;
[DE] Profilierung
[EN] profile; section
[FR] profil