TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profilierung

sự in hình nhìn nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện lên nét trông nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển và khẳng định vị trí hay vai trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

profilierung

profile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

profilierung

Profilierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

profilierung

profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Profilierung /die; -/

sự in hình nhìn nghiêng; sự hiện lên nét trông nghiêng;

Profilierung /die; -/

sự phát triển và khẳng định vị trí hay vai trò;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profilierung

[DE] Profilierung

[EN] profile; section

[FR] profil