Việt
thép hình
thép dầm
/ʃeɪp stiːl/
thép định hình
thép cây
thép thanh
thép dị hình
thép thương phẩm
thép dẹt
phôi
thép profin
thép định hình.
sắt định hình
Anh
rolled section
Shape steel
box iron
fashioned iron
shaped iron
steel shape
girder iron
sectional steel
steel section
steel sections
commercial steel
form steel
figured iron
profiled iron
rolled iron
sectional iron
section iron
bar section
bar shape
special iron
section
shape
steel bar
bar iron
merchant steel
section steel
Steel profiles
profile steel
Đức
Formstähle
Stahlprofile
Walzprofil
Profilstahl
Formstahl
Stabstahl
Profileisen
Eine andere Bauart von Gewindeeinsätzen besteht aus rhombenförmigem Stahldraht.
Một loại khác của ren ghép được cấu tạo từ dây thép hình thoi.
Aus ihnen werden z.B. Profile, Bleche, Wellen und Zahnräder hergestellt.
Các thành phẩm từ thép là thép hình, thép tấm, trục và bánh răng.
Stahl (Bild 3) verhält sich bei Belastung durch eine Kraft bis zu seiner Streckgrenze (Re) elastisch.
Dưới một lực tải nhỏ hơn giới hạn chảy (Re), thép (Hình 3) có tính đàn hồi.
Stahlblechwinkel
Thép hình L
Hình 1: Thép hình
Stabstahl /m -(e)s, -stähle u -e/
thép hình, thép định hình.
Profileisen /n -s, =/
sắt định hình, thép hình; Profil
[EN] profile steel
[VI] Thép hình, thép profin
Thép hình
shape steel
thép cây, thép hình
thép dầm, thép hình
thép thanh, thép hình
thép hình, thép dị hình
thép thương phẩm, thép hình
thép hình, thép thương phẩm
thép hình, thép dẹt, phôi
/ʃeɪp stiːl/, thép hình
commercial steel, form steel, rolled section
rolled section, sectional steel, steel section, steel shape
thép hình (đóng tàu)
rolled section /giao thông & vận tải/
Walzprofil /nt/VT_THUỶ/
[EN] rolled section
[VI] thép hình (đóng tàu)
Profilstahl /m/VT_THUỶ/
[EN] steel section
[VI] thép hình, thép định hình (đóng tàu)
[VI] thép hình
[EN] sectional steel
[VI] Thép hình
[EN] steel sections
thép hình (chữ u, 1)
thép hình (chừ Ư. 1)
thép (định) hình