TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch dị hình

gạch dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch hình đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên dùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên môn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gạch dị hình

shaped brick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special brick shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special form brick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaped brick

gạch dị hình

special brick shape

gạch dị hình

special form brick

gạch hình đặc biệt, gạch dị hình

special

đặc biệt, chuyên dùng, chuyên môn, (số nhiều) gạch dị hình

shape

hình dạng, thành hình, thép hình, thép dị hình, khuôn mẫu, mô hình, gạch dị hình