TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contouring

sự tạo chu tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự vẽ đường viền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vẽ đường đồng mức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

định ngoại hình

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

định đường đồng mức

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự điều khiển tự động chép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiện định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiện theo đường biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiện theo chu tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo đường viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contouring

contouring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frenching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frieze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contouring

Konturierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Formdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formgebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contouring

contournage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chantournage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contouring, corner, cornice, fillet, frame, frenching, frieze, margin, mould

sự tạo đường viền

Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.

A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contouring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Formgebung

[EN] contouring

[FR] chantournage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formdrehen /nt/CT_MÁY/

[EN] contouring

[VI] sự tiện định hình, sự tiện theo đường biên, sự tiện theo chu tuyến

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contouring

sự điều khiển tự động chép hình (trên máy cắt kim loại)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

contouring

[DE] Konturierung

[VI] định ngoại hình, định đường đồng mức

[EN] contouring

[FR] contournage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contouring

sự vẽ đường viền; sự vẽ đường đồng mức, sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

contouring

tạo đường viên Trong sáng tạo đồ họa máy tính, như các mô hình CAD, sự blều diễn bề mặt cùa một đối tượng - những chỗ lồl và những khe nút cùa nó. Trong xử lý hình ảnh, tạo dường viền liên quan tới sự biến mất chi tiết vốn xuất hiện trong hình ảnh tô màu dần khi dùng quá ít những sự tô màu xám đề tái lạo một đồ họa như bức ảnh. Sự tạo viền như vậy tạo ra hình ảnh trong đố những thay dồi tô màu là đột ngột và nhìn thấy rõ, chứ không phải trơn và tinh tế. Trong chụp ảnh và nghệ thuật đồ họa, hiện tượng này đôi khi được gọi là phóng to. ỏ hình minh họa, hình cầu ở bên trái vẽ với 32 mức xám; lớp chuyền từ tối sang sáng nhẵn hơn nhiễu so với hình cău ờ bên phải, vốn vẽ với 8 mức xám.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contouring

sự tạo chu tuyến