Việt
định ngoại hình
định đường đồng mức
Anh
contouring
contour milling
Đức
Konturierung
Umrißfräsen
Pháp
contournage
contournage /TECH/
[DE] Umrißfräsen
[EN] contour milling
[FR] contournage
[DE] Konturierung
[VI] định ngoại hình, định đường đồng mức
[EN] contouring