TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vẽ đường đồng mức

sự vẽ đường đồng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vẽ đường viền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự vẽ đường đồng mức

contour drafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to insert a contour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour drafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contouring

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contouring

sự vẽ đường viền; sự vẽ đường đồng mức, sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contour drafting, to insert a contour /xây dựng/

sự vẽ đường đồng mức

contour drafting

sự vẽ đường đồng mức

 contour drafting /cơ khí & công trình/

sự vẽ đường đồng mức