Việt
sự vẽ đường viền
sự vẽ đường đồng mức
sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh
Anh
contouring
sự vẽ đường viền; sự vẽ đường đồng mức, sự vẽ ranh giới depth ~ sự vẽ đường đẳng sâu photogrammetric ~ sự vẽ đường đồng mức theo trắc lượng ảnh