Việt
bản in mẫu
bản mẫu.
sự đánh dấu chính
bản phác hoạ
mẫu bố trí
makét
Anh
master print
master tracing
layout
Đức
Aushangeexemplar
Mutterpause
Layout
Mutterpause /f/VẼ_KT/
[EN] master print, master tracing
[VI] bản in mẫu; sự đánh dấu chính
Layout /nt/M_TÍNH, IN, B_BÌ/
[EN] layout
[VI] bản phác hoạ, mẫu bố trí, makét, bản in mẫu (biểu diễn hai chiều của các chi tiết)
Aushangeexemplar /n -s, -e/
bản in mẫu, bản mẫu.
master print, master tracing