Blankett /n -(e)s, -e/
bản mẫu, giấy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giấy khống chỉ.
Vordruck /m -(e)s,/
1. [sự] in, ấn loát; 2. bản mẫu, giắy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giắy khống chỉ; tấm phiếu ghi.
Drucksache /í =, -n/
1. con dấu in trên gói sách vỏ gửi bưu diện, sách báo; 2. bản mẫu, giấy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giáy không chỉ; [tắm, cái] phiếu ghi, phích; 3. ắ phẩm.
Modell /n -s, -e/
1. kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, bản mẫu, vật mẫu; 2. (quân sự) kiểu (súng trưòng); 3. (nghệ thuật) ngưòi làm mẫu, vật làm mẫu (để vẽ, nặn tượng); Modell stéhen đứng làm mẫu (vẽ); 4. (văn học) nguyên mẫu, ngưôi mẫu.
Aushangeexemplar /n -s, -e/
bản in mẫu, bản mẫu.