Blankett /[blarfket], das; -[e]s, -e/
(Wirtsch ) giấy tờ còn để trống;
giây tờ chưa điền vào nhưng đã được ký tên sẵn;
giấy không chỉ;
Blankett /[blarfket], das; -[e]s, -e/
(Technik) loại đao có thể thay lưỡi và (hình dạng) mài được theo ý người sử đụng;