Việt
mô hình tấm đế
bản mẫu
Anh
breadboard model
Đức
Brettschaltungsmodell
Brettschaltungsmodell /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] breadboard model
[VI] mô hình tấm đế, bản mẫu (mạch điện thí nghiệm)
breadboard model /điện/