Việt
tấm mẫu
bản mẫu
Anh
match plate
Đức
Modellplatte
Modellplatte /f/CNSX/
[EN] match plate
[VI] tấm mẫu (khuôn)
tấm mẫu (khuôn)
bản mẫu; tấm mẫu