Việt
con dấu in trên gói sách vỏ gửi bưu diện
sách báo
bản mẫu
giấy mẫu
giấy mẫu in sẵn
giáy không chỉ
ắ phẩm.
Đức
Drucksache
Drucksache /í =, -n/
1. con dấu in trên gói sách vỏ gửi bưu diện, sách báo; 2. bản mẫu, giấy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giáy không chỉ; [tắm, cái] phiếu ghi, phích; 3. ắ phẩm.