Việt
bản mẫu
mẫu giấy in sẵn tiêu đề
giấy mẫu in sẵn
giấy khống chỉ
Đức
Drucksache
Drucksache /die/
(Druckerspr ) bản mẫu; mẫu giấy in sẵn tiêu đề; giấy mẫu in sẵn; giấy khống chỉ (Akzidenz);