Việt
-e
in
ấn loát
bản mẫu
giắy mẫu
giấy mẫu in sẵn
giắy khống chỉ
Đức
Vordruck
Vordruck /m -(e)s,/
1. [sự] in, ấn loát; 2. bản mẫu, giắy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giắy khống chỉ; tấm phiếu ghi.