Việt
bản mẫu in
sự bố trí
sự sắp đặt
sự đánh dấu
sơ đồ trình bày
sơ đồ bố trí
bộ thiết bị
bản vẽ lắp đặt
mảng
kiến trúc
maket
Anh
layout
sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in
layout /hóa học & vật liệu/