Việt
bản vẽ lắp đặt
bản vẽ đi dây
Kế hoạch lắp đặt
sự bố trí
sự sắp đặt
sự đánh dấu
sơ đồ trình bày
sơ đồ bố trí
bộ thiết bị
mảng
kiến trúc
maket
bản mẫu in
Anh
set drawing
installation drawing
layout
installation schedule
erection schedule
Đức
Satzzeichnung
Aufstellungszeichnung
Anordnung
Entflechtung
Montage- plan
sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in
[VI] Kế hoạch lắp đặt, bản vẽ lắp đặt
[EN] installation schedule, erection schedule
installation drawing, set drawing /xây dựng/
Satzzeichnung /f/VẼ_KT/
[EN] set drawing
[VI] bản vẽ lắp đặt
Aufstellungszeichnung /f/KT_LẠNH/
[EN] installation drawing
Anordnung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
Entflechtung /f/ĐIỆN/
[VI] bản vẽ lắp đặt, bản vẽ đi dây (tấm mạch điện)