Việt
bản vẽ lắp đặt
bản vẽ đi dây
Anh
layout
Đức
Entflechtung
Entflechtung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp đặt, bản vẽ đi dây (tấm mạch điện)