Việt
Thời gian biểu của việc lắp dựng
Kế hoạch lắp đặt
bản vẽ lắp đặt
Anh
Erection schedule
installation schedule
Đức
Montage- plan
[VI] Kế hoạch lắp đặt, bản vẽ lắp đặt
[EN] installation schedule, erection schedule