TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erection schedule

Thời gian biểu của việc lắp dựng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Kế hoạch lắp đặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bản vẽ lắp đặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

erection schedule

Erection schedule

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

installation schedule

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

erection schedule

Montage- plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Montage- plan

[VI] Kế hoạch lắp đặt, bản vẽ lắp đặt

[EN] installation schedule, erection schedule

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Erection schedule

Thời gian biểu của việc lắp dựng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Erection schedule

Thời gian biểu của việc lắp dựng