Việt
bộ công cụ
bộ dụng cụ
mt. bộ dụng cụ
Anh
kit
tool set
set of tools
toolkit
Đức
Werkzeugsatz
Handwerkszeug
mt. bộ dụng cụ, bộ công cụ
bộ dụng cụ, bộ công cụ
Werkzeugsatz /m/CT_MÁY/
[EN] kit, tool set
[VI] bộ dụng cụ, bộ công cụ
Handwerkszeug /nt/XD/
[EN] set of tools
[VI] bộ công cụ, bộ dụng cụ
kit /điện tử & viễn thông/
set of tools /điện tử & viễn thông/
tool set /điện tử & viễn thông/
toolkit /điện tử & viễn thông/