Việt
bộ dụng cụ
bộ đồ nghề
bộ công cụ
bộ dó nghề
hóp dụng cụ
túi
mt. bộ dụng cụ
công cụ
khí tài
bộ phụ tùng
Anh
kit
batch
tool set
kít
parts kit
Đức
Bausatz
Satz
Baukasten
Garnitur
Kit
Teilesatz
Ausrüstung
Werkzeugsatz
Pháp
prêt-à-monter
kit, parts kit /ô tô/
Một nhóm các phụ tùng được sử dụng cho việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị mòn hoặc bị hỏng của một thiết bị.
A group of parts used for the repair or replacement of the worn or broken parts of a device.
Ausrüstung /f/KTH_NHÂN/
[EN] kit
[VI] bộ dụng cụ
Bausatz /m/CNH_NHÂN, VT&RĐ/
Werkzeugsatz /m/CT_MÁY/
[EN] kit, tool set
[VI] bộ dụng cụ, bộ công cụ
kit /IT-TECH/
[DE] Bausatz; Kit; Teilesatz
[FR] kit; prêt-à-monter
kit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bausatz
[FR] kit
kit /ENG-MECHANICAL/
[DE] satz
công cụ, khí tài, bộ dụng cụ, bộ đồ nghề
mt. bộ dụng cụ, bộ công cụ
batch, kit
Bộ đồ nghề
o bộ dụng cụ, bộ đồ nghề, túi (đựng dụng cụ)
bộ dó nghề; hóp dụng cụ