Anh
kit
Đức
Bausatz
satz
Kit
Teilesatz
Pháp
prêt-à-monter
kit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bausatz
[EN] kit
[FR] kit
kit /ENG-MECHANICAL/
[DE] satz
kit,prêt-à-monter /IT-TECH/
[DE] Bausatz; Kit; Teilesatz
[FR] kit; prêt-à-monter
kit [kit] n. m. Đồ đạc bán lẻ tùng cái. -En kit: Ròi từng cái, lẻ từng cái. Meuble en kit: Đè dạc bán lẻ từng cái.