TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bausatz

bộ dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận tiền chế để lắp ghép trong công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bausatz

kit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bausatz

Bausatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilesatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bausatz

kit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prêt-à-monter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bausatz /der/

bộ phận tiền chế để lắp ghép trong công trình xây dựng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bausatz /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bausatz

[EN] kit

[FR] kit

Bausatz,Kit,Teilesatz /IT-TECH/

[DE] Bausatz; Kit; Teilesatz

[EN] kit

[FR] kit; prêt-à-monter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bausatz /m/CNH_NHÂN, VT&RĐ/

[EN] kit

[VI] bộ dụng cụ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bausatz

assembly

Bausatz

kit