Việt
bộ dụng cụ
bộ phận tiền chế để lắp ghép trong công trình xây dựng
Anh
kit
assembly
Đức
Bausatz
Kit
Teilesatz
Pháp
prêt-à-monter
Bausatz /der/
bộ phận tiền chế để lắp ghép trong công trình xây dựng;
Bausatz /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bausatz
[EN] kit
[FR] kit
Bausatz,Kit,Teilesatz /IT-TECH/
[DE] Bausatz; Kit; Teilesatz
[FR] kit; prêt-à-monter
Bausatz /m/CNH_NHÂN, VT&RĐ/
[VI] bộ dụng cụ