TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baukasten

khối kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đồ chơi lắp ráp nhà cửa cỏa trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
baukästen

kästen hộp chắn hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

baukasten

kit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

modular system

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

module

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

modular mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

baukasten

Baukasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
baukästen

Baukästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baukästen /m-s, = u/

m-s, = u kästen hộp chắn hình (cho trẻ con chơi); kiến trúc sư;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baukasten /der/

bộ đồ chơi lắp ráp nhà cửa cỏa trẻ con;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baukasten /m/M_TÍNH/

[EN] modular mođun

[VI] khối kết cấu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Baukasten

kit

Baukasten

modular system

Baukasten

module