Việt
bộ công cụ
bộ dụng cụ
bộ dụng cụ thủ công.
bộ dụng cụ thủ công
Anh
set of tools
Đức
Handwerkszeug
Handwerkszeug /das (o. PL)/
bộ dụng cụ (đồ nghề) thủ công;
Handwerkszeug /n -(e)s, -e/
Handwerkszeug /nt/XD/
[EN] set of tools
[VI] bộ công cụ, bộ dụng cụ