TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ thể thao

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp vỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dụng CỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu nơi đổ tàu trên bản đồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dụng cụ thể thao

Besteck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der PUR-Hartschaum wird für Großformteile (Sitz- und Gartenmöbel), Fernsehgehäuse, Fensterprofile mit Metallversteifung sowie für Sportgeräte verwendet.

Bọt xốp cứng PUR được sử dụng cho các chi tiết định dạng lớn (ghế ngồi và bàn ghế sân vườn), vỏ tivi, thanh định hình khung cửa sổ được gia cố bằng kim loại cũng như dụng cụ thể thao.

Typische Anwendungsbeispiele handlaminierter FVK-Erzeugnisse sind Karosseriebauteile, Bootskörper, Sportgeräte, Wannen, Behälter, Verkleidungen in handwerklicher und industrieller Fertigung.

Thí dụ ứng dụng điển hình của vật liệu composite thông qua phương pháp ghép lớp thủ công là các chi tiết thuộc thành xe, thân tàu thuyền, dụng cụ thể thao, bể chứa, bồn chứa, các lớp vỏ bọc trong sản xuất thủ công và kỹ nghệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mathematisches Besteck

[cái] hộp đô vẽ; 4. (thể thao) dụng cụ thể thao; 5. kí hiệu nơi đổ tàu trên bản đồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besteck /n -(e)s,/

1. cái vỏ, bao, bì, chụp vỏ ngoài, khung bảo vệ, [cái] tráp, hộp, níp; 2. dụng cụ nhà ăn; 3. bộ dụng CỤ; mathematisches Besteck [cái] hộp đô vẽ; 4. (thể thao) dụng cụ thể thao; 5. kí hiệu nơi đổ tàu trên bản đồ.