TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trier

dụng cụ kiểm nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

que thăm mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trier

 trier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sampling probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stylus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trier /hóa học & vật liệu/

dụng cụ kiểm nghiệm

sampling probe, stylus, trier

que thăm mẫu

 experimental equipment, test unit, trier

thiết bị thí nghiệm