Việt
nhân viên thí nghiệm
thiết bị thí nghiệm
dụng cụ thử
giá thử
Anh
assayer
tester
thiết bị thí nghiệm, nhân viên thí nghiệm, dụng cụ thử, giá thử
assayer /hóa học & vật liệu/