Việt
khí cụ phòng thí nghiệm
dụng cụ thí nghiệm
Anh
laboratory instrument
Đức
Labormeßgerät
Labormeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] laboratory instrument
[VI] khí cụ phòng thí nghiệm, dụng cụ thí nghiệm