Việt
dụng cụ thử nghiệm
dụng cụ kiểm nghiệm
người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn
người thử nghiệm
Anh
trier
trier :
người thử nghiệm, dụng cụ thử nghiệm
người thứ nghiệm, ngưừi thứ (dụng cụ). [L] a) triers of the case, of the facts - thám phán và các vị bôi thâm, b) trọng tài viên trách nhiệm dành giá tính cách hữu lý các diêm cáo tỵ các bôi thâm.
dụng cụ thử nghiệm, người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn
o dụng cụ kiểm nghiệm
§ level trier : dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn