TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trier

dụng cụ thử nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ kiểm nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trier

trier

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
trier :

trier :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trier

người thử nghiệm, dụng cụ thử nghiệm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

trier :

người thứ nghiệm, ngưừi thứ (dụng cụ). [L] a) triers of the case, of the facts - thám phán và các vị bôi thâm, b) trọng tài viên trách nhiệm dành giá tính cách hữu lý các diêm cáo tỵ các bôi thâm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trier

dụng cụ thử nghiệm, người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn

Tự điển Dầu Khí

trier

o   dụng cụ kiểm nghiệm

§   level trier : dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn