TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ thí nghiệm acrylic

dụng cụ thí nghiệm acrylic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ thí nghiệm acrylic

acrylic tester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acrylic tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dụng cụ thí nghiệm acrylic

Testmaterial für Acryl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acrylic tester, testing equipment

dụng cụ thí nghiệm acrylic

 acrylic tester

dụng cụ thí nghiệm acrylic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testmaterial für Acryl /nt/B_BÌ/

[EN] acrylic tester

[VI] dụng cụ thí nghiệm acrylic