TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilot plant

xưởng bán sản xuất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy chế tạo thứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xưởng sản xuất thử

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

xưởng sản xuất thí nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

nhà máy thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng thí điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng thí nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy chế tạo thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy sản xuất thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pilot plant

pilot plant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pilot plant

Versuchsanlage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pilotanlage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Technikumsanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pilot-Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halbtechnische Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pilot plant

atelier pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usine pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pilotanlage /f/THAN/

[EN] pilot plant

[VI] thiết bị thử nghiệm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilot plant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pilot-Anlage; Versuchsanlage; halbtechnische Anlage

[EN] pilot plant

[FR] atelier pilote; usine pilote

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pilot plant

xưởng thí điểm, thiết bị thực nghiệm, xưởng thực nghiệm

pilot plant

xưởng thí nghiệm, nhà máy chế tạo thử, nhà máy sản xuất thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot plant

nhà máy thử nghiệm

pilot plant

xưởng bán sản xuất

Từ điển Polymer Anh-Đức

pilot plant

Versuchsanlage, Pilotanlage

Tự điển Dầu Khí

pilot plant

o   xưởng bán sản xuất, xưởng sản xuất thí nghiệm (trước khi đi vào sản xuất trên quy mô lớn)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Technikumsanlage

[VI] xưởng sản xuất thử

[EN] pilot plant

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pilot plant

nhà máy chế tạo thứ