Việt
xưởng bán sản xuất
nhà máy chế tạo thứ
xưởng sản xuất thử
xưởng sản xuất thí nghiệm
nhà máy thử nghiệm
xưởng thí điểm
thiết bị thực nghiệm
xưởng thực nghiệm
xưởng thí nghiệm
nhà máy chế tạo thử
nhà máy sản xuất thử
thiết bị thử nghiệm
Anh
pilot plant
Đức
Versuchsanlage
Pilotanlage
Technikumsanlage
Pilot-Anlage
halbtechnische Anlage
Pháp
atelier pilote
usine pilote
Pilotanlage /f/THAN/
[EN] pilot plant
[VI] thiết bị thử nghiệm
pilot plant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pilot-Anlage; Versuchsanlage; halbtechnische Anlage
[FR] atelier pilote; usine pilote
xưởng thí điểm, thiết bị thực nghiệm, xưởng thực nghiệm
xưởng thí nghiệm, nhà máy chế tạo thử, nhà máy sản xuất thử
Versuchsanlage, Pilotanlage
o xưởng bán sản xuất, xưởng sản xuất thí nghiệm (trước khi đi vào sản xuất trên quy mô lớn)
[VI] xưởng sản xuất thử