TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 measuring decide

dụng cụ đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 measuring decide

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring decide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument, measuring decide, measuring device

dụng cụ đo lường

Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.

A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation.