instrument, measuring decide, measuring device
dụng cụ đo lường
Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.
A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation.
instrument shunt, knife, measure, measurer, measuring device
sun dụng cụ đo
echo sounding instrument, measure, measurement instrument, measurer, measuring apparatus, measuring device
máy đo sâu hồi âm