Việt
mạch sun dụng cụ đo
sun dụng cụ đo
điện trở đo
điện trở cảm biến
Anh
instrument shunt
knife
measure
measurer
measuring device
sensing resistor
Đức
Meßshunt
Meßwiderstand
Meßshunt /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument shunt
[VI] mạch sun dụng cụ đo
Meßwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument shunt, sensing resistor
[VI] (cái) điện trở đo, mạch sun dụng cụ đo, (cái) điện trở cảm biến
điện trở Sơn của dụng cụ đo Điện trở Sơn của dụng cụ đo là điện trở được dùng cùng với một milivôn kế để đo cường độ dòng điện. Sơn là một điện trở nhỏ có độ chính xác cao, được mắc song song với milivôn kế trong mạch điện. Vì giá trị sụt áp trên milivôn kế có quan hệ trực tiếp tới dòng điện chạy qua Sơn, nên người ta có thể chia vạch chia trên đồng hồ của milivôn để đo chuyển đổi sang giá trị ampe hoặc miliampe.
instrument shunt /điện lạnh/
instrument shunt, knife, measure, measurer, measuring device