TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở đo

điện trở đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch sun dụng cụ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở đo

instrument shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensing resistor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện trở đo

Meßwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Steuergerät wird ein Messwiderstand zum Sondenelement in Reihe geschaltet.

Một điện trở đo được mắc nối tiếp với phần tử cảm biến trong bộ điều khiển.

Bei diesem System wird in den Sekundärstromkreis ein Messwiderstand von ca. 240 O geschaltet.

Trong hệ thống này, một điện trở đo khoảng 240 Ω được nối thêm vào mạch điện thứ cấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messwiderstände

Điện trở đo

Messwiderstand

Một điện trở đo

Hochtemperatur-Widerstandsthermometer bis 1000 °C einsetzbar

Nhiệt kế điện trở đo nhiệt độ cao dùng được đến 1000 °C

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] instrument shunt, sensing resistor

[VI] (cái) điện trở đo, mạch sun dụng cụ đo, (cái) điện trở cảm biến