Việt
điện trở cảm biến
điện trở đo
mạch sun dụng cụ đo
Anh
sensing resistor
instrument shunt
Đức
Meßwiderstand
Meßwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument shunt, sensing resistor
[VI] (cái) điện trở đo, mạch sun dụng cụ đo, (cái) điện trở cảm biến