TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở cảm biến

điện trở cảm biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trở đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch sun dụng cụ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở cảm biến

sensing resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 instrument shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instrument shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện trở cảm biến

Meßwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sensorwiderstand RS

Điện trở cảm biến RS

Die Temperatur des Heizwiderstandes RH wird vom Sensorwiderstand RS ermittelt.

Nhiệt độ của điện trở nung RH được đo bởi điện trở cảm biến RS.

Die Elektronik regelt durch einen Vergleich von Sensorwiderstand RS und Temperaturwiderstand RL die Spannung am Heizwiderstand nach, um die Temperaturdifferenz von 160 °C wieder zu erreichen.

Để luôn duy trì nhiệt độ chênh lệch là 160 °C, mạch điện tử so sánh các nhiệt độ đo được giữa điện trở cảm biến RS và nhiệt điện trở RL để điều chỉnh lại điện áp ở điện trở nung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßwiderstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] instrument shunt, sensing resistor

[VI] (cái) điện trở đo, mạch sun dụng cụ đo, (cái) điện trở cảm biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument shunt, sensing resistor /điện/

điện trở cảm biến

sensing resistor

điện trở cảm biến