gauge or us gage
bề dày hoặc đường kính
gauge or us gage /ô tô/
bề dày hoặc đường kính
battery gauge, gauge, gauge or us gage, indicator
đồng hồ đo pin
Dụng cụ có kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước các chi tiết.
feeler gauge or feeler stock, gauge, gauge or us gage, gauger, instrument
dụng cụ đo khe hở