Việt
bề dày hoặc đường kính
Dụng cụ đo
đồng hồ đo
Anh
gauge or us gage
gauge or US gage n.
(a) Dụng cụ đo , (b) đồng hồ đo, ( c) bề dày hoặc đường kính
gauge or us gage /xây dựng/
gauge or us gage /ô tô/