TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện đại hóa

hiện đại hóa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cập nhật hóa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối tân hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiện đại hóa

Update

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiện đại hóa

Modernisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rekonstruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch den Ausbau und die Modernisierung der kommunalen und betrieblichen Abwasserreinigung hat sich die Wasserqualität so verbessert, dass der Rhein jetzt fast durchweg nur noch als mäßig belastet eingestuft ist (Güteklasse II).

Nhờ việc mở rộng và hiện đại hóa hệ thống làm sạch nước thải công cộng và nhà máy, chất lượng nước đã trở nên tốt đến nỗi gần như cả sông Rhein ngày nay chỉ còn được xếp hạng ô nhiễm vừa phải (hạng chất lượng II).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekonstruieren /(sw. V.; hat)/

(ở CHDC Đức trước đây) tổ chức lại; cải tổ; chấn chỉnh; hiện đại hóa (modernisieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modernisierung /f =, -en/

sự] hiện đại hóa, tối tân hóa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

update

Cập nhật hóa, hiện đại hóa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Update

Cập nhật hóa, hiện đại hóa