Việt
hiện đại hóa
tối tân hóa.
sự hiện đại hốa
sự đổi mới
Anh
retrofits
Đức
Modernisierung
Nachbestückung
Nachrüstung
Umrüstung
Pháp
mises à niveau
Modernisierung,Nachbestückung,Nachrüstung,Umrüstung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Modernisierung; Nachbestückung; Nachrüstung; Umrüstung
[EN] retrofits
[FR] mises à niveau
Modernisierung /die; -, -en/
sự hiện đại hốa;
sự đổi mới;
Modernisierung /f =, -en/
sự] hiện đại hóa, tối tân hóa.